Trên thị trường hàng hóa, phiên giao dịch hôm qua (7/6) đã chứng kiến sự ưu thế của lực mua, giúp chỉ số MXV-Index đóng cửa tăng 0,39% lên 2.154 điểm và nối dài đà tăng sang phiên thứ 5 liên tiếp. Nhóm năng lượng đã đóng góp vai trò quan trọng đối với đà tăng của chỉ số hàng hóa chung nhờ sự khởi sắc của toàn bộ các mặt hàng trong nhóm. Trong khi đó, nông sản là thị trường duy nhất đóng cửa với sắc đỏ áp đảo trên bảng giá.
Trong số các mặt hàng trong nhóm nguyên liệu công nghiệp, giá cà phê Robusta dẫn đầu đà khởi sắc với mức tăng 2,30% so với tham chiếu và đánh dấu phiên tăng giá thứ 3 liên tiếp của mặt hàng này trong bối cảnh lo ngại về khan hiếm nguồn cung đang bao trùm lên thị trường.
Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) dự báo, sản lượng cà phê Robusta trong niên vụ 2023/24 tại Brazil ở mức 21,7 triệu bao loại 60kg, giảm khoảng 5% so với niên vụ trước do điều kiện thời tiết không thuận lợi tại vùng sản xuất chính. Trước đó, USDA cũng dự báo sản lượng cà phê niên vụ 2023/24 của Indonesia ở mức thấp nhất trong 12 năm và xuất khẩu của Việt Nam ở mức kém nhất trong 3 niên vụ.
Theo sau mức tăng của giá cà phê Robusta, giá cà phê Arabica cũng ghi nhận mức cao hơn 1,53% so với tham chiếu. Bất chấp những áp lực từ việc USDA dự báo sản lượng cà phê Arabica trong niên vụ 2023/24 tại Brazil tăng 12% so với niên vụ trước, giá mặt hàng này vẫn được hỗ trợ bởi lo ngại thiếu hụt nguồn cung trong ngắn hạn. Tồn kho Arabica đạt chuẩn trên Sở ICE tiếp tục giảm thêm 2.098 bao loại 60kg, về mức 555.206 bao, thấp nhất trong hơn 6 tháng. Kết hợp cùng việc hạn chế bán hàng của nông dân Brazil ở thời điểm hiện tại, khiến nguồn cung hàng thực ở mức thấp.
Trên thị trường nội địa, giá cà phê nhân xô tại Tây Nguyên và các tỉnh Nam Bộ tiếp tục tăng mạnh 800 đồng/kg vào sáng nay (8/6). Giá cà phê thu mua trong nước đã vượt mức 62.000 đồng/kg, dao động ở khoảng 62.200 – 62.700 đồng/kg. Theo MXV, trong bối cảnh nguồn cung thu hẹp trong hiện tại, giá cà phê Việt Nam có thể tiếp tục tăng mạnh, thậm chí sẽ sớm phá vỡ mức kỷ lục 64.000 đồng/kg.
Trên thị trường kim loại, phiên giao dịch hôm qua (7/6) chứng kiến diễn biến giá phân hóa. Trong nhóm kim loại quý, giá cả của cả bạc và bạch kim đảo chiều và giảm so với phiên trước đó. Giá bạch kim giảm mạnh 1,36% xuống 1.024,6 USD/ounce, trong khi giá bạc giảm 0,60% xuống 23,52 USD/ounce.
Trong phiên giao dịch hôm qua, vai trò của bạc và bạch kim như một tài sản trú ẩn đã bị giảm sút khi lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm tăng lên mức cao nhất trong hơn 1 tuần, tăng 12 điểm cơ bản lên 3,79%. Lợi suất kho bạc Mỹ kỳ hạn 2 năm cũng tăng 8 điểm cơ bản lên 4,55%.
Lợi suất kho bạc Mỹ tăng đột ngột trong phiên giao dịch hôm qua do các nhà đầu tư kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ thắt chặt chính sách tiền tệ hơn trong tương lai, sau khi Ngân hàng Trung ương Canada (BOC) tăng lãi suất lên mức cao nhất trong 22 năm sau 4 tháng tạm dừng thắt chặt. Điều này cũng làm tăng xác suất cho việc Fed sẽ tăng lãi suất trong cuộc họp tháng 6, từ 21% lên 34%.
Đối với nhóm kim loại cơ bản, giá đồng trên sàn giao dịch COMEX đã giảm 0,33%, đứt chuỗi tăng giá sau 3 phiên liên tiếp. Mặc dù, trong tháng 5, Trung Quốc đã nhập khẩu 96,14 triệu tấn quặng sắt, tăng 5,1% so với tháng 4 và tăng 4% so với cùng kỳ năm ngoái, cho thấy nhu cầu tiêu thụ tại quốc gia này đang cải thiện. Tuy nhiên, nhu cầu nhập khẩu đồng của Trung Quốc trong tháng 5 vẫn giảm 4,8% so với cùng kỳ năm trước.
Trong khi đó, giá quặng sắt tiếp tục nối dài đà tăng giá sang phiên thứ tư liên tiếp, với mức tăng 1,42% lên mức 107,88 USD/tấn, mức giá cao nhất kể từ giữa tháng 5. Sức mua quặng sắt đã tăng trong thời gian gần đây, được hỗ trợ bởi nhu cầu tiêu thụ được cải thiện tại Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu. Theo dữ liệu từ Mysteel, lợi nhuận của các nhà máy thép được khảo sát đã tăng lên 34,2% vào cuối tháng 5, từ mức 26,41% vào cuối tháng 4. Biên lợi nhuận thép được cải thiện cũng khuyến khích các nhà máy mua thêm nguyên liệu để sản xuất.